555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [phân tích xổ số ba miền]
Check 'phân' translations into English. Look through examples of phân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
May 12, 2025 · phân to divide (among, between) to distribute; to allocate (colloquial) short for phân công (“to share ”) short for phân biệt (“to distinguish ”)
Phân là một phần cuối trong quá trình tiêu hóa, bao gồm các chất thải được loại bỏ ra khỏi cơ thể như các phân từ không được tiêu hóa, vi khuẩn, muối và các chất khác.
(Khẩu ngữ) phần trăm (thường nói về tỉ suất lãi) vay lãi năm phân (năm phần trăm mỗi tháng)
Find all translations of phân in English like crap, excrement, feces and many others.
Jan 31, 2020 · (VOH) - Quan sát việc đại tiện hàng ngày có thể giúp bạn đoán được nhiều căn bệnh và vấn đề sức khỏe hiện tại. Vậy màu sắc của phân như thế nào là bình thường và màu gì là dấu hiệu của bệnh lý?
Aug 24, 2023 · If you want to learn phân in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. You can also listen to audio pronunciation to learn how to pronounce phân in English and how to read it.
Nhìn chung, phân được xem là bình thường, khỏe mạnh nếu phân có màu nâu đến nâu nhạt, có mùi hôi, phân mềm, thành khuôn, dễ đi ngoài. Còn nếu phân có hình dáng, màu sắc và mùi bất thường kể trên thì rất có thể là do thực phẩm hoặc thuốc.
Phân (hay thường được gọi một cách thô tục là cứt) là sản phẩm cuối của quá trình tiêu hóa thông qua hậu môn của người hay động vật.
Sep 27, 2021 · Bạn có biết nhìn phân đoán bệnh qua màu sắc, hình dáng và mùi của phân. Cùng tìm hiểu xem những bất thường về phân cảnh báo bệnh gì nhé!
Bài viết được đề xuất: